Kết quả tra cứu ngữ pháp của 量子ゆらぎ
N1
Nguyên nhân, lý do
ゆえに
Vì...nên
N1
~ひょうしに(~拍子に)
~ Vừa…thì
N3
Kết quả
それゆえ
Do đó
N4
すぎる
Quá...
N5
Số lượng
~助詞+数量
Tương ứng với động từ...chỉ số lượng
N1
~ゆえに
~Lý do, nguyên nhân~, Vì ~
N4
Nhấn mạnh về mức độ
…すぎ ...
Nhiều quá, quá độ
N1
Suy đoán
~ ないともかぎらない
~ Không chắc là ... sẽ không
N1
Nguyên nhân, lý do
~のは...ゆえである
Sở dĩ... là vì
N2
に過ぎない
Chẳng qua chỉ là/Chỉ là
N2
いわゆる
Có thể gọi là/Thường gọi là/Nói nôm na là
N1
Giới hạn, cực hạn
~かぎりなく ... にちかい
Rất gần với ..., rất giống ...