Kết quả tra cứu ngữ pháp của 量子力学の数学的定式化
N5
Số lượng
~助詞+数量
Tương ứng với động từ...chỉ số lượng
N3
的
Mang tính/Về mặt
N5
Chia động từ
否定形
Thể phủ định
N4
予定だ
Dự định/Có kế hoạch
N1
~ひょうしに(~拍子に)
~ Vừa…thì
N5
Quan hệ không gian
この / その / あの
...này/đó/kia
N2
ものの
Tuy... nhưng
N2
Điều không ăn khớp với dự đoán
ものの
Tuy...nhưng
N1
Diễn ra kế tiếp
その...その
Từng..., mỗi...
N1
Hạn định
~のは…ぐらいのものだ
Chỉ ... mới ...
N2
Biểu thị bằng ví dụ
...そのもの
Bản thân..., chính...
N2
Cương vị, quan điểm
…の…ないの
Rằng... hay không