Kết quả tra cứu ngữ pháp của 金ずくで
N1
ずくめ
Toàn là/Toàn bộ là
N1
Diễn tả
~ずにおく
~Để thế mà không ..., khoan không ...
N1
Giải thích
…ず、…ず
Không ... mà cũng không ...
N1
~くらいで
Chỉ có~
N1
Bất biến
~ないでいる/~ずにいる
~Vẫn không...
N5
Nhấn mạnh nghia phủ định
くないです
Thì không
N4
Cấm chỉ
ないでくれ
Đừng làm...
N4
からつくる/でつくる
Làm từ/Làm bằng
N2
Mục đích, mục tiêu
ないでおく
Để nguyên không ...
N4
Nhấn mạnh nghia phủ định
ではなくて
Không phải là
N3
Quyết tâm, quyết định
...ず
Mà không ..., không ...
N1
Đánh giá
ろくでもない
Chẳng ra gì