Kết quả tra cứu ngữ pháp của 金のなる樹は誰のもの
N1
Hạn định
~のは…ぐらいのものだ
Chỉ ... mới ...
N2
ものの
Tuy... nhưng
N2
Điều không ăn khớp với dự đoán
ものの
Tuy...nhưng
N2
ものではない
Không nên...
N2
Điều không ăn khớp với dự đoán
とはいうものの
Tuy nói vậy nhưng...
N3
Khả năng
... ないものは ...ない
Không ... là không ...
N2
Biểu thị bằng ví dụ
...そのもの
Bản thân..., chính...
N3
Điều kiện (điều kiện giả định)
のでは
Nếu
N2
Đánh giá
たものではない
Không thể nào
N2
Cương vị, quan điểm
…の…ないの
Rằng... hay không
N3
Diễn tả
... もの
Điều, chuyện ...
N1
Chỉ trích
…からいいようなものの
May là ..., nhưng ...