Kết quả tra cứu ngữ pháp của 金は天下の回り物
N2
の下で/の下に
Dưới/Trong
N5
のが下手
Kém/Không giỏi (làm gì đó)
N3
Tiêu chuẩn
以下
Như sau, dưới đây
N5
Tần suất
~に~かい(~に~回)
Làm ~ lần trong khoảng thời gian ~
N5
は~より
Hơn...
N2
限り(は)/限り(では)
Chừng nào mà/Trong phạm vi
N1
Cấp (so sánh) cao nhất
~の至り
~Vô cùng, rất
N3
Điều kiện (điều kiện giả định)
のでは
Nếu
N2
Mức cực đoan
あまりの~に
Vì quá
N1
Hạn định
~のは…ぐらいのものだ
Chỉ ... mới ...
N4
のは~です
Là...
N1
~なりに/~なりの
Đứng ở lập trường, theo cách của ...