Kết quả tra cứu ngữ pháp của 金めっきする
N5
Khả năng
すき
Thích...
N2
Quả quyết (quyết định dứt khoát)
にきまっている
Nhất định là...
N4
きっと
Chắc chắn
N4
始める
Bắt đầu...
N2
をめぐって
Xoay quanh
N3
Diễn ra kế tiếp
あらためる
Lại
N1
~むきがある(~向きがある)
~Có khuynh hướng
N5
できる
Có thể
N4
くする/にする/ようにする
Làm cho...
N3
めったに~ない
Hiếm khi
N4
さっき
Vừa nãy/Lúc nãy
N4
Được lợi
いただきます
Nhận, lấy....