Kết quả tra cứu ngữ pháp của 金を借金の返済に充てる
N2
なくて済む/ないで済む
Không cần phải
N2
ずに済む
Không cần phải
N4
Mục đích, mục tiêu
...を...にする
Dùng...làm...
N1
~ものを
~Vậy mà
N2
Cho phép
をして…させる
Khiến cho, làm cho
N2
Ngoại lệ
…ばあいをのぞいて
Trừ trường hợp
N1
~をもって(を以って)
~ Đến hết ...
N1
~をたて(~を経て)
~Trải qua, bằng, thông qua
N1
をものともせずに
Bất chấp/Mặc kệ
N4
のを知っていますか
Có biết... không?
N2
Xác nhận
... を抜きにしては
Nếu không nhờ…
N2
を通じて/を通して
Thông qua/Trong suốt