Kết quả tra cứu ngữ pháp của 金を払えと責める
N2
を込めて
Làm... với lòng...
N2
をめぐって
Xoay quanh
N2
Coi như
を…とする
Xem...là...
N2
~をこめて
~ Cùng với, bao gồm
N3
Trạng thái kết quả
...かえる (換える)
Đổi, thay
N2
と考えられる/と考えられている
Được cho là
N1
とみえて/とみえる
Hình như/Dường như/Có vẻ
N1
Đồng thời
~たると ... たるとをとわず
~ Bất kể ... đều
N4
始める
Bắt đầu...
N2
をはじめ
Trước tiên là/Trước hết là
N1
~にたえる (耐える)
~Chịu đựng, chịu được
N1
~をふまえて
~ Tuân theo, dựa theo~