Kết quả tra cứu ngữ pháp của 金曜かわら版
N2
にもかかわらず
Mặc dù
N1
かたわら
Ngoài việc/Bên cạnh/Vừa... vừa...
N3
Mức nhiều ít về số lượng
わずか
Chỉ vỏn vẹn
N1
Cảm thán
わ...わ
... ơi là ...
N5
Khả năng
がわかります
Năng lực
N2
Đương nhiên
わけだから...はとうぜんだ
Vì...nên đương nhiên là
N3
わざわざ
Cất công
N2
かなわない
Không thể chịu được
N1
Xếp hàng, liệt kê
わ...わ (で)
Nào là...nào là...
N1
Tính tương tự
~といわんばかり
Như muốn nói ...
N2
から見ると/から見れば/から見て/から見ても
Nếu nhìn từ
N2
わずかに
Chỉ có/Vừa đủ/Chỉ vỏn vẹn