Kết quả tra cứu ngữ pháp của 金曜日には花を買って
N1
~をもって(を以って)
~ Đến hết ...
N1
Mức cực đoan
〜にいたっては (に至っては)
〜Đến ...
N2
Xác nhận
... を抜きにしては
Nếu không nhờ…
N1
Thời điểm
をもって
Từ thời điểm...
N2
をめぐって
Xoay quanh
N1
Cần thiết, nghĩa vụ
にかかっては
Đối với ...
N1
Đánh giá
にあっては
Riêng đối với...
N1
Phương tiện, phương pháp
をもって
Có... (Sự kèm theo)
N1
にあって(は)
Ở trong (tình huống)
N2
をきっかけに/を契機に
Nhân dịp/Nhân cơ hội
N1
Liên quan, tương ứng
~ようによっては
~Tùy thuộc, dựa vào
N1
Mức vươn tới
とはうってかわって
Khác hẳn ...