Kết quả tra cứu ngữ pháp của 金曜日のどっち!?
N5
Nghi vấn
どちら
Ở đâu
N5
So sánh
と~と~どちら~か
So sánh
N3
Hạn định
のうちに
Nội trong.....
N3
Đánh giá
ちょっと
Hơi (Nói lửng)
N2
Đồng thời
かのうちに
Vừa mới
N4
Đánh giá
いちど .... と/ .... たら
Một khi ... rồi, thì ...
N3
Mệnh lệnh
ちょっと
Này, này này (Gọi)
N4
Điều kiện (điều kiện đủ)
いちど .... ば/... たら
Chỉ cần ... một lần thôi
N5
どの
Cái nào/Người nào
N4
Mức nhiều ít về lượng
ちょっと
Một chút, hơi (Mức độ)
N3
Đánh giá
ちょっと
Hơi (Giảm nhẹ ngữ điệu)
N3
Đánh giá
ちょっと
Cũng, khá (Đánh giá tích cực)