Kết quả tra cứu ngữ pháp của 金曜7時のコンサート〜名曲!にっぽんの歌〜
N2
っぽい
Có vẻ/Thường
N2
Đối chiếu
いっぽう(で)
Mặt khác
N3
もの/もん/んだもの/んだもん
Thì là vì
N1
~んがため(に)/~んがための
~ Để...
N1
Biểu thị bằng ví dụ
~のなんのと
~Rằng... này nọ, chẳng hạn
N3
ば~のに/たら~のに
Giá mà
N2
と同時に
Cùng lúc/Đồng thời/Vừa... vừa...
N2
の下で/の下に
Dưới/Trong
N3
~ばよかった/~たらよかった/~ばよかったのに/~たらよかったのに
Giá mà/Phải chi
N4
Mục đích, danh từ hóa
~のに
Cho…, để…
N2
Diễn tả
べつだんの
đặc biệt
N2
Thời điểm
そのとたん
Ngay lúc đó