Kết quả tra cứu ngữ pháp của 金色のガッシュベル!! うなれ!友情の電撃2
N2
かのようだ/かのように/かのような
Như thể
N2
それなのに
Thế nhưng
N3
Biểu thị bằng ví dụ
のような...
Chẳng hạn như
N2
Đề tài câu chuyện
(のこと)となれば
Nói đến ...
N1
Chỉ trích
…からいいようなものの
May là ..., nhưng ...
N3
Tỉ dụ, ví von
のような
Giống như, hình như
N2
Cương vị, quan điểm
…の…ないの
Rằng... hay không
N3
Suy đoán
というのなら
Nếu nói rằng
N2
Điều không ăn khớp với dự đoán
とはいうものの
Tuy nói vậy nhưng...
N5
Diễn tả
のなか
Trong...
N4
のを忘れた
Quên làm... rồi
N3
Hạn định
のうちに
Nội trong.....