Kết quả tra cứu ngữ pháp của 金融機関の合併及び転換に関する法律
N2
及び
Và...
N3
に関して
Về/Liên quan đến
N2
に関わらず/に関わりなく
Dù là... đi nữa/Dù là... hay không/Không phân biệt
N2
に関わって
Liên quan đến/Ảnh hưởng đến
N1
~にしのびない (~に忍びない)
Không thể ~
N3
Trạng thái kết quả
...かえる (換える)
Đổi, thay
N1
びる
Trông giống
N4
くする/にする/ようにする
Làm cho...
N1
Thêm vào
~ならびに
~ Và , cùng với ...
N3
たび(に)
Mỗi khi/Mỗi lần
N1
Đánh giá
~ににあわず (に似合わず )
~Khác với
N2
Kỳ vọng
を契機に
Nhân dịp, nhân cơ hội, từ khi