Kết quả tra cứu ngữ pháp của 金銭に細かい
N1
Liên quan, tương ứng
~いかんだ / いかんで、~ / ~いかんによって、~
~Tùy theo
N3
Mức cực đoan
いかに…か
Đến mức nào, đến thế nào
N2
にほかならない/からにほかならない
Chính là/Chính là vì
N5
Tần suất
~に~かい(~に~回)
Làm ~ lần trong khoảng thời gian ~
N3
わけにはいかない
Không thể/Phải
N3
Chấp thuận, đồng ý
いかにも…らしい
Đúng là, thực là
N3
Điều không ăn khớp với dự đoán
いかに … とはいえ
Cho dù .. thế nào
N3
Chấp thuận, đồng ý
いかにも
Đúng như thế, đúng thế
N4
Diễn tả
いかのように
Như dưới đây
N2
Diễn tả
... たいばかりに
Chỉ vì muốn ....
N3
Mức cực đoan
いかに…ても
Cho dẫu thế nào
N2
Nguyên nhân, lý do
... ほしいばかりに
Chỉ vì muốn