Kết quả tra cứu ngữ pháp của 金門島にかける橋
N3
Hành động
...かける
Tác động
N2
Phạm vi
における
Ở, trong...
N3
かける
Chưa xong/Dở dang
N2
にかけては
Nói đến...
N2
から~にかけて
Từ... đến.../Suốt
N2
Cương vị, quan điểm
にかけたら
Riêng về mặt...
N1
Chỉ trích
にかまけて
Bị cuốn hút vào...
N2
につけ~につけ
Dù... hay dù... thì
N4
続ける
Tiếp tục
N2
Quyết tâm, quyết định
にかけて (も)
Lấy... ra để thề rằng
N3
Kỳ vọng
なにかにつけて
Hễ có dịp nào là ... lại
N1
~にかこつけて
~Lấy lý do, lấy cớ…