Kết quả tra cứu ngữ pháp của 鈴木あきえ
N1
~あえて
Dám~
N1
~むきがある(~向きがある)
~Có khuynh hướng
N1
~にひきかえ
~Trái với ... thì
N2
Đề nghị
あえて
Mạnh dạn, mạo muội
N1
Khuynh hướng
~きらいがある
~ Có khuynh hướng
N3
Đương nhiên
むきもある
Cũng có những người...
N2
Nhấn mạnh
あえて~ない
Không phải cố tìm cách
N1
~あかつきには
Khi đó, vào lúc đó
N1
Nguyên nhân, lý do
~のは...ゆえである
Sở dĩ... là vì
N2
Đề nghị
あえて~ば
Tôi xin đánh bạo nói rằng, cố tìm cách...
N1
Cấm chỉ
~あるまじき
~ Không thể nào chấp nhận được, không được phép làm
N5
とき
Khi...