Kết quả tra cứu ngữ pháp của 鈴木やすゆき
N5
Khả năng
すき
Thích...
N4
やすい
Dễ...
N1
Nguyên nhân, lý do
ゆえに
Vì...nên
N1
Điều không ăn khớp với dự đoán
~かと思いきや
~Nghĩ là ..., cứ ngỡ là ...
N3
Kết quả
それゆえ
Do đó
N4
Được lợi
いただきます
Nhận, lấy....
N1
~ゆえに
~Lý do, nguyên nhân~, Vì ~
N5
Xếp hàng, liệt kê
や
...hoặc...
N2
やら~やら
Nào là... nào là...
N1
や否や
Ngay khi vừa/Vừa mới
N1
Nguyên nhân, lý do
~のは...ゆえである
Sở dĩ... là vì
N2
Biểu thị bằng ví dụ
やらなにやら
...Và đủ thứ