Kết quả tra cứu ngữ pháp của 鉄くず拾いの物語
N4
尊敬語
Tôn kính ngữ
N4
丁寧語
Thể lịch sự
N4
謙譲語
Khiêm nhường ngữ
N3
Nhấn mạnh về mức độ
くらいの
... ngang với...
N5
どのくらい
Bao lâu
N1
ずくめ
Toàn là/Toàn bộ là
N2
のみならず/のみか
Không chỉ... mà còn...
N1
Diễn tả
~ずにおく
~Để thế mà không ..., khoan không ...
N2
Giới hạn, cực hạn
…くらいの…しか…ない
Chỉ ... cỡ ... thôi
N5
Giải thích
は..語で何ですか
... nghĩa là gì
N1
Nhấn mạnh
~ といわず…といわず
~ Bất kể ... bất kể..., bất kể ... hay ...
N1
Giải thích
…ず、…ず
Không ... mà cũng không ...