Kết quả tra cứu ngữ pháp của 鉄は熱いうちに鍛えよ
N1
Liên quan, tương ứng
~ようによっては
~Tùy thuộc, dựa vào
N2
Tỉ dụ, ví von
...かのように見える
Dường như, cứ như
N4
ようにする/ようにしている/ようにしてください
Cố gắng...
N3
Hạn định
のうちに
Nội trong.....
N2
ようではないか/ようじゃないか
Hãy/Sao không
N3
Điều không ăn khớp với dự đoán
いかに … とはいえ
Cho dù .. thế nào
N3
うちに
Trong lúc/Trong khi
N2
Đồng thời
かのうちに
Vừa mới
N4
Diễn tả
いかのように
Như dưới đây
N1
Liên quan, tương ứng
~ようで (は)
~Tùy theo... mà
N2
かのようだ/かのように/かのような
Như thể
N4
Mệnh lệnh
てちょうだい
Hãy...