Kết quả tra cứu ngữ pháp của 鉄は熱い内に鍛えよ
N3
Điều không ăn khớp với dự đoán
いかに … とはいえ
Cho dù .. thế nào
N1
Liên quan, tương ứng
~ようによっては
~Tùy thuộc, dựa vào
N1
Cần thiết, nghĩa vụ
~にはおよばない
~Không cần, không đáng
N2
Tỉ dụ, ví von
...かのように見える
Dường như, cứ như
N1
~とはいえ
Mặc dù, dù, cho dù
N4
ようにする/ようにしている/ようにしてください
Cố gắng...
N5
は~より
Hơn...
N3
Căn cứ, cơ sở
によると / によれば
Theo...
N1
に堪える
Đáng...
N1
Nguyên nhân, lý do
ゆえに
Vì...nên
N3
Cương vị, quan điểm
... おぼえはない
Tôi không nhớ là đã ...
N3
Căn cứ, cơ sở
ことによると / ばあいによると
Không chừng là...