Kết quả tra cứu ngữ pháp của 銀の弾などない
N3
Diễn tả
など~ない
Chẳng...chút nào
N3
Cương vị, quan điểm
など~ものか
Không thể nào...được
N3
Đánh giá
…ほどの…ではない
không phải...tới mức (cần) phải...
N2
Căn cứ, cơ sở
どころのはなしではない
Đâu phải lúc có thể làm chuyện...
N2
Cương vị, quan điểm
…の…ないの
Rằng... hay không
N3
Bất biến
どうせ… (の) なら
Nếu đằng nào cũng ... thì
N3
Bất biến
てもどうなるものでもない
Dù có...cũng chẳng đi đến đâu
N3
Khả năng
... ないものは ...ない
Không ... là không ...
N3
Xác nhận
どうもない
Không hề gì
N5
どのくらい
Bao lâu
N1
Khả năng
~どうにもならない/ できない
~Không thể làm gì được
N3
ほど~ない
Không bằng/Không gì bằng