Kết quả tra cứu ngữ pháp của 銀座あたりでギン!ギン!ギン!
N5
Nhấn mạnh nghĩa phủ định
じゃありませんでした
Không...
N2
Tỉ lệ, song song
でもあり, でもある
Vừa là...vừa là...
N2
にあたり/にあたって
Khi/Lúc/Nhân dịp
N2
Cảm thán
のであった
Thế là...(Cảm thán)
N3
Đánh giá
...ようでもあり / ようでもあるし
Hình như..., mà, hình như cũng...
N4
Biểu thị bằng ví dụ
...もあり...もある
Vừa...vừa
N1
Biểu thị bằng ví dụ
~もあり~もある
~ Vừa~vừa
N3
Mức nhiều ít về số lượng
あまり
Hơn, trên...
N2
あまり(に)
Quá...
N1
であれ~であれ
Cho dù... hay...
N3
Mức cực đoan
あまりに(も)~と / あんまりに(も)~と
Nếu...quá
N5
たり~たり
Làm... này, làm... này/Lúc thì... lúc thì...