Kết quả tra cứu ngữ pháp của 錨を上げて (映画)
N3
上げる
Làm... xong
N3
Cưỡng chế
てあげてくれ
Hãy ... cho
N4
Được lợi
...てあげてください
Hãy ... cho
N4
Cho phép
させてあげる
(Cho phép)
N5
てあげる
Làm... cho ai đó
N1
~をもって(を以って)
~ Đến hết ...
N2
げ
Có vẻ
N2
の上で(は)/~上
Trên phương diện/Theo/Về mặt
N1
~をたて(~を経て)
~Trải qua, bằng, thông qua
N2
を通じて/を通して
Thông qua/Trong suốt
N4
Tôn kính, khiêm nhường
てさしあげる
Làm gì cho ai
N1
Tiêu chuẩn
以上 (の)
Vừa nêu