Kết quả tra cứu ngữ pháp của 鍵のかかった部屋 (貴志祐介)
N3
~ばよかった/~たらよかった/~ばよかったのに/~たらよかったのに
Giá mà/Phải chi
N2
Nghi vấn
…のではなかったか
Đã chẳng ... à (Nghi vấn)
N2
Chỉ trích
…のではなかったか
...À (Mang ý chỉ trích)
N4
Hối hận
んじゃなかったか
Chẳng phải là...
N4
てよかった
May mà đã
N4
Suy đoán
ではなかったか
Hồi đó có lẽ...(Suy đoán)
N2
かと思ったら/かと思うと
Cứ ngỡ/Vừa mới
N2
かのようだ/かのように/かのような
Như thể
N3
Hoàn tất
とうとう ... なかった
Cuối cùng không...
N3
Hối hận
…ほうがよかった
Giá mà (Hối hận)
N3
Ngạc nhiên
まさか...とはおもわなかった
Không thể ngờ rằng...
N1
Cần thiết, nghĩa vụ
にかかっては
Đối với ...