Kết quả tra cứu ngữ pháp của 鍵のかかる部屋
N1
からある/からする/からの
Hơn/Có tới/Trở lên
N2
かのようだ/かのように/かのような
Như thể
N5
Diễn tả
のなか
Trong...
N4
Biểu thị bằng ví dụ
... るとか ... るとか
Hay là ... hay là
N3
Nguyên nhân, lý do
…からか/…せいか/…のか
Có lẽ do ... hay sao mà
N3
Cảm thán
.... ば…のか
Phải ... đây
N2
Tỉ dụ, ví von
...かのように見える
Dường như, cứ như
N2
ものか/ものですか
Nhất định không/Không có chuyện
N3
Hành động
...かける
Tác động
N2
Cảm thán
~ものか
Vậy nữa sao...
N5
Hạn định
のなかで
Trong số...
N4
Nguyên nhân, lý do
... のだから
Bởi vì ...