Kết quả tra cứu ngữ pháp của 鎌首をもたげる
N3
上げる
Làm... xong
N1
Đồng thời
~たると ... たるとをとわず
~ Bất kể ... đều
N4
Phương hướng
あげる
...Lên (Hướng lên trên)
N4
Cho phép
させてあげる
(Cho phép)
N5
てあげる
Làm... cho ai đó
N2
げ
Có vẻ
N4
Tôn kính, khiêm nhường
てさしあげる
Làm gì cho ai
N1
~をたて(~を経て)
~Trải qua, bằng, thông qua
N4
Mục đích, mục tiêu
...を...にする
Dùng...làm...
N5
Được lợi
をくれる
Làm cho...
N2
Coi như
を…とする
Xem...là...
N1
~ものを
~Vậy mà