Kết quả tra cứu ngữ pháp của 鏡の中にある如く
N4
途中で/途中に
Trên đường/Giữa chừng
N3
Đặc điểm
~には~の~がある
Đối với…sẽ có
N2
Mức cực đoan
あまりの~に
Vì quá
N2
Kết quả
あげくのはてに (は)
Cuối cùng không chịu nổi nữa nên...
N3
最中に
Đúng lúc đang/Ngay giữa lúc
N5
(の中)で~が一番~です
Ở..., ... là nhất
N2
Bất biến
... あるのみだ
Chỉ còn cách ... thôi
N4
くする/にする/ようにする
Làm cho...
N3
Thời gian
中
Trong thời gian (Kì hạn)
N3
Nửa chừng
途中 (は)
Trong thời gian
N3
Liên tục
中
Trong khi đang (Kéo dài)
N1
Nguyên nhân, lý do
~のは...ゆえである
Sở dĩ... là vì