Kết quả tra cứu ngữ pháp của 鐘を鳴らして
N2
を通じて/を通して
Thông qua/Trong suốt
N2
を~として
Coi... là.../Lấy... làm...
N1
~にてらして(に照らして)
So với, dựa theo~
N1
~をおして
~Mặc dù là, cho dù là~
N2
Cho phép
をして…させる
Khiến cho, làm cho
N2
Xác nhận
... を抜きにしては
Nếu không nhờ…
N2
Thông qua, trải qua
...ことをとおして
Thông qua việc ...
N1
~をもって(を以って)
~ Đến hết ...
N1
~をたて(~を経て)
~Trải qua, bằng, thông qua
N3
Biểu thị bằng ví dụ
…たりしたら/しては
... Chẳng hạn
N2
Căn cứ, cơ sở
... からして
Căn cứ trên ...
N1
Biểu thị bằng ví dụ
にしてからが
Ngay cả...