Kết quả tra cứu ngữ pháp của 長い末端反復
N2
Thời điểm
途端に...
Đột ngột..., lập tức...
N2
反面
Trái lại/Mặt khác
N2
末
Sau khi/Sau rất nhiều/Sau một thời gian
N3
Đối chiếu
…と (は) はんたい (反対)に
Trái lại với
N2
に反して
Trái với/Ngược với
N3
Đối chiếu
... 反対に
Ngược, ngược lại, trái lại, lại
N1
~といい~といい
~Cũng…cũng
N4
Mời rủ, khuyên bảo
といい
Nên…
N4
Nguyện vọng
ないといい
Không...thì hơn
N5
Bắt buộc
~ないといけない
Phải~
N3
といいなあ/たらいいなあ/ばいいなあ
Ước gì/Mong sao
N4
Mời rủ, khuyên bảo
~たらいい
~Nên ...