Kết quả tra cứu ngữ pháp của 長くつ下のピッピ
N2
の下で/の下に
Dưới/Trong
N5
のが下手
Kém/Không giỏi (làm gì đó)
N4
からつくる/でつくる
Làm từ/Làm bằng
N3
Tiêu chuẩn
以下
Như sau, dưới đây
N4
Thời gian
いつかの ...
Dạo trước
N2
Diễn tả
べつだんの
đặc biệt
N4
に気がつく
Nhận thấy/Nhận ra
N2
Cảm thán
じつのところ
Thật tình (Mà nói)
N3
Nhấn mạnh về mức độ
くらいの
... ngang với...
N1
Xếp hàng, liệt kê
~且つ(かつ)
~Và
N5
どのくらい
Bao lâu
N3
Ngạc nhiên
そのくせ
Thế nhưng lại