Kết quả tra cứu ngữ pháp của 長さの逆数
N2
逆に
Ngược lại/Trái lại
N5
Số lượng
~助詞+数量
Tương ứng với động từ...chỉ số lượng
N2
Cấp (so sánh) cao nhất
さすがの...も
Đến cả...cũng
N3
Đánh giá
いささか
Hơi
N2
Thời điểm
いまさらのように
Bây giờ lại ...
N3
さえ/でさえ
Ngay cả/Thậm chí
N4
なさい
Hãy...
N4
Mệnh lệnh
なさい
Hãy ...
N4
さ
Sự/Độ/Cái
N3
Cảm thán
...さ
Vĩ tố câu
N1
Nhấn mạnh về mức độ
~さほど
~Không ... lắm,
N3
Đề nghị
さあ
Nào, được rồi