Kết quả tra cứu ngữ pháp của 長居第2陸上競技場
N2
次第で/次第だ/次第では
Tùy vào/Dựa vào
N4
場合(は)
Trong trường hợp/Khi
N2
次第だ
Do đó
N2
次第
Ngay sau khi/Chừng nào
N2
の上で(は)/~上
Trên phương diện/Theo/Về mặt
N1
Tiêu chuẩn
以上 (の)
Vừa nêu
N2
上で
Sau khi/Khi
N1
Cương vị, quan điểm
上
Về mặt..., xét theo ...
N3
上げる
Làm... xong
N2
Tiêu chuẩn
以上 の
... Vượt quá ...
N2
上は
Một khi/Đã... là phải
N3
その上
Thêm vào đó/Hơn nữa