Kết quả tra cứu ngữ pháp của 閉ざされた世界
N1
Đánh giá
~いざ~となると / いざ~となれば / いざ~となったら
~Có xảy ra chuyện gì thì ...
N3
わざわざ
Cất công
N4
Lặp lại, thói quen
なれた
Quen với...
N3
Điều kiện (điều kiện đủ)
さえ...たら
Chỉ cần...là đủ
N1
Coi như
... とされている
Được coi như là
N2
Diễn tả
ただでさえ
Bình thường cũng đã
N1
Xác nhận
~べからざる
Không thể
N3
わざと
Cố tình/Cố ý
N4
Cho phép
させてくれる
Cho tôi được làm (ân huệ)
N3
Nghe nói
もくされている
Được xem là, cho rằng
N3
Thời điểm
げんざい
Hiện tại, bây giờ
N3
Đánh giá
いささか
Hơi