Kết quả tra cứu ngữ pháp của 閉じている
N1
~じみる
Có vẻ như~
N3
Diễn tả
ような感じがする
Cảm thấy dường như.....
N1
Diễn tả
~ かろうじて
~Vừa đủ cho
N4
Cấm chỉ
んじゃない
Không được...
N3
Đánh giá
...ようにおもう / かんじる
Cảm thấy như là
N1
~にしてはじめて
Kể từ lúc~
N1
Cấm chỉ
~あるまじき
~ Không thể nào chấp nhận được, không được phép làm
N4
Điều kiện (điều kiện giả định)
んじゃ
Nếu...thì...
N5
Khả năng
じょうず
Giỏi
N1
~をきんじえない(~を禁じ得ない)
Không thể ngừng việc phải làm~
N4
Suy đoán
んじゃない
Chẳng phải... sao
N3
Thời điểm
... いらいはじめて
Từ khi ... tới nay mới lần đầu