Kết quả tra cứu ngữ pháp của 閉じ込める
N3
込む
(Nhét) vào/(Chất) lên
N2
を込めて
Làm... với lòng...
N1
~にしてはじめて
Kể từ lúc~
N2
をはじめ
Trước tiên là/Trước hết là
N1
~じみる
Có vẻ như~
N3
て(は)はじめて
Sau khi... thì mới bắt đầu
N3
Thời điểm
... いらいはじめて
Từ khi ... tới nay mới lần đầu
N4
Điều kiện (điều kiện giả định)
んじゃ
Nếu...thì...
N5
Khả năng
じょうず
Giỏi
N1
~まじき
~Không được phép~
N5
Quan hệ không gian
じゅう
Khắp (Không gian)
N3
Diễn tả
ような感じがする
Cảm thấy dường như.....