Kết quả tra cứu ngữ pháp của 開かずの
N2
のみならず/のみか
Không chỉ... mà còn...
N1
ずくめ
Toàn là/Toàn bộ là
N3
Mức nhiều ít về số lượng
わずか
Chỉ vỏn vẹn
N2
Giới hạn, cực hạn
…くらいの…しか…ない
Chỉ ... cỡ ... thôi
N1
Diễn tả
~ずにおく
~Để thế mà không ..., khoan không ...
N2
にもかかわらず
Mặc dù
N3
Nhấn mạnh về mức độ
くらいの
... ngang với...
N1
Giải thích
…ず、…ず
Không ... mà cũng không ...
N1
~べからず
~không được, không nên; cấm
N5
どのくらい
Bao lâu
N3
Ngạc nhiên
そのくせ
Thế nhưng lại
N1
をものともせずに
Bất chấp/Mặc kệ