Kết quả tra cứu ngữ pháp của 開かれた社会とその敵
N2
Thời điểm
そのとたん
Ngay lúc đó
N2
それなのに
Thế nhưng
N3
それと/あと
Và/Vẫn còn
N2
それはそうと
À mà/Nhân đây
N1
Diễn ra kế tiếp
その...その
Từng..., mỗi...
N5
Diễn ra kế tiếp
それから
Sau đó, từ đó
N5
Diễn ra kế tiếp
それから
...Và..., thêm cả... nữa
N3
それとも
Hay là/Hoặc là
N3
そのため(に)
Vì thế/Vậy nên
N4
のを忘れた
Quên làm... rồi
N3
Nguyên nhân, lý do
それでこそ
Như thế
N2
Đề tài câu chuyện
(のこと)となれば
Nói đến ...