Kết quả tra cứu ngữ pháp của 開かれる
N5
Được lợi
をくれる
Làm cho...
N5
てくれる
Làm... cho tôi
N4
Yêu cầu
てくれる
Xin vui lòng, hãy...
N2
Được lợi
くれまいか
Giúp cho... (tôi)
N4
からつくる/でつくる
Làm từ/Làm bằng
N4
Đề nghị
てくれない(か)
Được không (Nhờ vả)
N4
Cho phép
させてくれる
Cho tôi được làm (ân huệ)
N3
Nghe nói
もくされている
Được xem là, cho rằng
N4
Mệnh lệnh
てくれ
Làm...đi
N1
~かれ~かれ
~Cho dù~cho dù
N4
Đính chính
てやってくれないか
Hãy...giùm cho tôi
N4
Cấm chỉ
ないでくれ
Đừng làm...