Kết quả tra cứu ngữ pháp của 開きます
N4
Được lợi
いただきます
Nhận, lấy....
N5
Khả năng
すき
Thích...
N2
Suy đoán
... ときく
Nghe nói
N1
~まじき
~Không được phép~
N1
~きわまる/きわまりない(~極まる/極まりない)
Cực kỳ, rất
N4
Liên tục
ままにする
Cứ để ...
N4
いたします
Làm (khiêm nhường ngữ của します)
N4
くする/にする/ようにする
Làm cho...
N5
Lặp lại, thói quen
にV-ます
Tần suất
N2
Quả quyết (quyết định dứt khoát)
にきまっている
Nhất định là...
N2
Nguyên nhân, lý do
つきましては
Với lí do đó
N5
Nhấn mạnh nghia phủ định
くないです
Thì không