Kết quả tra cứu ngữ pháp của 開けっぴろげ
N3
っけ
Nhỉ
N2
げ
Có vẻ
N3
上げる
Làm... xong
N3
ところだった
Suýt nữa
N3
Kết quả
けっか
Kết quả là, sau khi
N2
あげく
Cuối cùng thì
N3
Nguyên nhân, lý do
おかげだ
Là nhờ...
N4
Phương hướng
あげる
...Lên (Hướng lên trên)
N1
というところだ/といったところだ
Cũng chỉ tầm...
N3
おかげで
Nhờ vào/Nhờ có
N4
Cho phép
させてあげる
(Cho phép)
N3
Cưỡng chế
てあげてくれ
Hãy ... cho