Kết quả tra cứu ngữ pháp của 開けっ放す
N1
放題
Thỏa thích/Vô tội vạ
N3
っけ
Nhỉ
N3
Căn cứ, cơ sở
さすが (に) … だけあって
Quả không hổ danh là, ... như thế hèn chi
N3
Kết quả
けっか
Kết quả là, sau khi
N2
Khả năng
... だけのことはする
... Tất cả những gì có thể ... được
N4
のを知っていますか
Có biết... không?
N2
をきっかけに/を契機に
Nhân dịp/Nhân cơ hội
N2
に向かって/に向けて
Hướng về/Để chuẩn bị cho
N5
だけ
Chỉ...
N2
につけ~につけ
Dù... hay dù... thì
N2
だけ(のことは)あって/だけのことはある
Quả đúng là/Thảo nào/Chẳng trách/Không hổ là
N1
Nhấn mạnh
~と言ってもせいぜい~だけだ
~ Tiếng là ... nhưng cũng chỉ...