Kết quả tra cứu ngữ pháp của 開拓使官有物払下げ事件
N2
の下で/の下に
Dưới/Trong
N4
条件形
Thể điều kiện
N4
使役形
Thể sai khiến
N3
Tiêu chuẩn
以下
Như sau, dưới đây
N3
は~で有名
Nổi tiếng vì/Nổi tiếng với
N2
げ
Có vẻ
N5
のが下手
Kém/Không giỏi (làm gì đó)
N3
上げる
Làm... xong
N2
Cách nói mào đầu
事と次第によって
Tùy theo diễn tiến của tình hình
N2
あげく
Cuối cùng thì
N3
Nguyên nhân, lý do
おかげだ
Là nhờ...
N4
Phương hướng
あげる
...Lên (Hướng lên trên)