Kết quả tra cứu ngữ pháp của 間もないころ
N1
Giải thích
~ といっても間違いない
Dẫu có nói vậy cũng không sai
N2
ところを/ところに/ところへ
Đúng lúc/Đang lúc
N2
Nhấn mạnh nghĩa phủ định
どころではない
Không phải lúc để...
N1
というところだ/といったところだ
Cũng chỉ tầm...
N1
Đánh giá
ろくでもない
Chẳng ra gì
N3
Nhấn mạnh
...もの (こと) も...ない
Đành bỏ không
N4
間
Trong thời gian/Suốt lúc
N4
間に
Trong khi/Trong lúc
N3
Khoảng thời gian ngắn
瞬間
Đúng vào giây phút
N3
Thời điểm
... のところ
Lúc ...
N3
ないことはない/ないこともない
Không phải là không/Không hẳn là không
N4
頃 (ころ/ごろ)
Khoảng/Tầm/Hồi/Khi