Kết quả tra cứu ngữ pháp của 間をおかず
N2
を問わず
Bất kể/Bất cứ
N4
間
Trong thời gian/Suốt lúc
N4
間に
Trong khi/Trong lúc
N3
Khoảng thời gian ngắn
瞬間
Đúng vào giây phút
N1
Diễn tả
~ずにおく
~Để thế mà không ..., khoan không ...
N1
~をおして
~Mặc dù là, cho dù là~
N2
Thông qua, trải qua
...ことをとおして
Thông qua việc ...
N1
~をおいて~ない
Ngoại trừ, loại trừ
N1
Trạng thái kết quả
~Vずにはおかない
~Thế nào cũng, chắc chắn sẽ, nhất định sẽ
N1
をものともせずに
Bất chấp/Mặc kệ
N3
Mức nhiều ít về số lượng
わずか
Chỉ vỏn vẹn
N1
Đồng thời
~たると ... たるとをとわず
~ Bất kể ... đều