Kết quả tra cứu ngữ pháp của 間一髪を入れず
N2
を問わず
Bất kể/Bất cứ
N4
間
Trong thời gian/Suốt lúc
N4
間に
Trong khi/Trong lúc
N3
Khoảng thời gian ngắn
瞬間
Đúng vào giây phút
N5
Được lợi
をくれる
Làm cho...
N2
Thời điểm
いずれ
Thế nào ... cũng sẽ
N1
Diễn tả
いずれ
Đằng nào, hướng nào
N2
Điều không ăn khớp với dự đoán
それを
Vậy mà...bây giờ lại
N4
のを忘れた
Quên làm... rồi
N3
Đúng như dự đoán
いずれも
Cái nào cái nấy đều
N1
をものともせずに
Bất chấp/Mặc kệ
N2
Tình hình
いずれにせよ
Đằng nào thì cũng