Kết quả tra cứu ngữ pháp của 間抜け面
N2
反面
Trái lại/Mặt khác
N2
抜く
Làm... đến cùng
N4
間
Trong thời gian/Suốt lúc
N4
間に
Trong khi/Trong lúc
N3
Khoảng thời gian ngắn
瞬間
Đúng vào giây phút
N2
Kèm theo
抜きで
Bỏ ra, loại ra
N2
抜きにして/ 抜きにしては~れない
Bỏ qua/Không thể... nếu thiếu...
N2
Xác nhận
... を抜きにしては
Nếu không nhờ…
N2
Điều kiện (điều kiện cần)
抜きに...れない
Nếu không có... thì không thể...
N1
Giải thích
~ といっても間違いない
Dẫu có nói vậy cũng không sai
N3
っけ
Nhỉ
N5
だけ
Chỉ...