Kết quả tra cứu ngữ pháp của 間違いだらけの女磨き
N1
Giải thích
~ といっても間違いない
Dẫu có nói vậy cũng không sai
N2
Nhấn mạnh về mức độ
... だけの ...
Đủ ... để ...
N2
Nhấn mạnh về mức độ
これだけ … のだから ...
Đến mức này thì ...
N5
Khả năng
きらい
Ghét...
N2
に相違ない
Chắc chắn
N2
だらけ
Đầy/Toàn là
N1
Hạn định
~のは…ぐらいのものだ
Chỉ ... mới ...
N1
ときているから/ときているので
Chính vì/Bởi vì... nên mới...
N5
なければならない/なくてはならない/なければいけない/なくてはいけない/なければだめ/なくてはだめ
Phải...
N2
Đối chiếu
と違って
Khác với
N4
Nguyên nhân, lý do
... のだから
Bởi vì ...
N4
Được lợi
いただきます
Nhận, lấy....