Kết quả tra cứu ngữ pháp của 間違いなし
N1
Giải thích
~ といっても間違いない
Dẫu có nói vậy cũng không sai
N2
に相違ない
Chắc chắn
N2
Đối chiếu
と違って
Khác với
N4
間
Trong thời gian/Suốt lúc
N4
間に
Trong khi/Trong lúc
N3
Khoảng thời gian ngắn
瞬間
Đúng vào giây phút
N4
しか~ない
Chỉ...
N3
Nhấn mạnh về mức độ
たいして…ない
Không ... mấy
N3
しかない
Chỉ có thể
N2
Phát ngôn
... として…ない
Không một...
N1
~にしのびない (~に忍びない)
Không thể ~
N2
Giới hạn, cực hạn
…くらいの…しか…ない
Chỉ ... cỡ ... thôi