Kết quả tra cứu ngữ pháp của 関ジャニ∞の元気が出るLIVE!!
N4
に気がつく
Nhận thấy/Nhận ra
N4
出す
Bắt đầu/Đột nhiên
N3
Diễn tả
...ような気がする
Có cảm tưởng như, có cảm giác như...
N3
に関して
Về/Liên quan đến
N3
Đặc điểm
~には~の~がある
Đối với…sẽ có
N2
一気に
Một mạch/Lập tức
N2
に関わらず/に関わりなく
Dù là... đi nữa/Dù là... hay không/Không phân biệt
N4
のが~です
Thì...
N2
に関わって
Liên quan đến/Ảnh hưởng đến
N1
Đánh giá
気にもならない
Làm... không nổi
N2
ものがある
Có cảm giác gì đó/Có cái gì đó
N1
~むきがある(~向きがある)
~Có khuynh hướng